Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 7
Bộ: kǒu 口 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: ROK (口人大)
Unicode: U+545A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1