Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 5
Bộ: tǔ 土 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶
Thương Hiệt: GO (土人)
Unicode: U+5726
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): いり (iri)
Âm Hàn:

Tự hình 1