Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: tǔ 土 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一一丨一丶丶丶丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: GLMT (土中一廿)
Unicode: U+58D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): まま (mama)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1