Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Dà Qín
ㄉㄚˋ ㄑㄧㄣˊ
1
/1
大秦
Dà Qín
ㄉㄚˋ ㄑㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Han Dynasty term for the Roman Empire 羅馬帝國|罗马帝国[Luo2 ma3 Di4 guo2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Nhật một chúc hương - 日没祝香
(
Trần Thái Tông
)
•
Vũ lâm lang - 羽林郎
(
Tân Diên Niên
)
Bình luận
0