Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 6
Bộ: kǒu 口 (+3 nét), dà 大 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: XKR (重大口)
Unicode: U+593B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Bình luận 0