Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: nǚ 女 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: VNHD (女弓竹木)
Unicode: U+5A83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1