Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 13
Bộ: nǚ 女 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丶丶ノノ丨一フ一一
Thương Hiệt: VBHX (女月竹重)
Unicode: U+5ACD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1