Có 1 kết quả:

biáo ㄅㄧㄠˊ
Âm Pinyin: biáo ㄅㄧㄠˊ
Tổng nét: 13
Bộ: nǚ 女 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨丶一丨フ丨丨一フノ一
Thương Hiệt: MFMWV (一火一田女)
Unicode: U+5AD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: biu3

Tự hình 1

1/1

biáo ㄅㄧㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) don't
(2) must not
(3) (contraction of 不 and 要)