Có 2 kết quả:
Xiǎo kāng ㄒㄧㄠˇ ㄎㄤ • xiǎo kāng ㄒㄧㄠˇ ㄎㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Xiaokang, a Confucian near-ideal state of society, second only to Datong 大同[Da4 tong2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) moderately affluent
(2) well-off
(3) a period of peace and prosperity
(2) well-off
(3) a period of peace and prosperity
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0