Tổng nét: 7 Bộ: jīn 巾 (+4 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿸户巾 Nét bút: 丶フ一ノ丨フ丨 Thương Hiệt: ISLB (戈尸中月) Unicode: U+5E0D Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hộ Âm Nhật (onyomi): コ (ko) Âm Nhật (kunyomi): ひれ (hire)