Có 1 kết quả:

Chěng ㄔㄥˇ
Âm Pinyin: Chěng ㄔㄥˇ
Tổng nét: 11
Bộ: ān 广 (+8 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: IGCE (戈土金水)
Unicode: U+5EB1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), リョウ (ryō)

Tự hình 2

1/1

Chěng ㄔㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Cheng
(2) ancient area of modern day Danyang City, Jiangsu Province