Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Jiàn Wén
ㄐㄧㄢˋ ㄨㄣˊ
1
/1
建文
Jiàn Wén
ㄐㄧㄢˋ ㄨㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Jianwen Emperor, reign name of second Ming Emperor Zhu Yunwen
朱
允
炆
[Zhu1 Yun3 wen2] (1377-1402), reigned 1398-1402
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Lý Nghĩa - 別李義
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0