Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 5
Bộ: xīn 心 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フノ
Thương Hiệt: PKS (心大尸)
Unicode: U+5FC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: sực
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): こうろうがおおきい (kōrōgaōkii), おも.う (omo.u)

Tự hình 1

Bình luận 0