Có 2 kết quả:

ㄌㄧˋㄌㄧˋ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ, ㄌㄧˋ
Tổng nét: 2
Bộ: lì 力 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フノ
Thương Hiệt: KS (大尸)
Unicode: U+529B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lực
Âm Nôm: lực, sức, sựt
Âm Nhật (onyomi): リョク (ryoku), リキ (riki), リイ (rii)
Âm Nhật (kunyomi): ちから (chikara)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lik6

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/2

ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sức lực

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Trong vật lí học, hiệu năng làm thay đổi trạng thái vận động của vật thể gọi là “lực”, đơn vị quốc tế của “lực” là Newton. ◎Như: “li tâm lực” 離心力 lực tác động theo chiều từ trung tâm ra ngoài, “địa tâm dẫn lực” 地心引力 sức hút của trung tâm trái đất.
2. (Danh) Sức của vật thể. ◎Như: “tí lực” 臂力 sức của cánh tay, “thể lực” 體力 sức của cơ thể.
3. (Danh) Chỉ chung tác dụng hoặc hiệu năng của sự vật. ◎Như: “hỏa lực” 火力, “phong lực” 風力, “thủy lực” 水力.
4. (Danh) Tài năng, khả năng. ◎Như: “trí lực” 智力 tài trí, “thật lực” 實力 khả năng sức mạnh có thật, “lí giải lực” 理解力 khả năng giải thích, phân giải, “lượng lực nhi vi” 量力而為 liệu theo khả năng mà làm.
5. (Danh) Quyền thế. ◎Như: “quyền lực” 權力.
6. (Danh) Người làm đầy tớ cho người khác.
7. (Danh) Họ “Lực”.
8. (Phó) Hết sức, hết mình. ◎Như: “lực cầu tiết kiệm” 力求節儉 hết sức tiết kiệm, “lực tranh thượng du” 力爭上游 hết mình cầu tiến, cố gắng vươn lên.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (lí) Lực: 力的比例 Tỉ lệ lực; 離心力 Lực li tâm;
② Sức, lực, khả năng đạt tới: 人力 Sức người, nhân lực; 物力 Sức của, vật lực; 理解力 Sức hiểu biết; 說服力 Sức thuyết phục; 目力 Khả năng nhìn thấy của mắt, sức nhìn; 筆力 Bút lực; 權力 Quyền lực;
③ (Sức) lực, khỏe, có sức mạnh: 大力士 Đại lực sĩ; 眞有力 Rất khỏe!; 用力推車 Ra sức đẩy xe; 力田 Người làm ruộng (có sức mạnh);
④ Cố gắng, tận lực, ra sức: 力爭上游 Cố gắng vươn lên hàng đầu; 維護甚力 Tận lực bảo vệ;
⑤ (văn) Làm đầy tớ cho người khác;
⑥ [Lì] (Họ) Lực.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sức mạnh — Lấy sức người ra mà làm việc — Cái sức để làm nên việc. Td: Hiệu lực — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa.

Từ điển Trung-Anh

(1) power
(2) force
(3) strength
(4) ability
(5) strenuously

Từ ghép 819

ā shā lì 阿沙力ā shā lì 阿莎力Bā lè sī tǎn Mín zú Quán lì Jī gòu 巴勒斯坦民族权力机构Bā lè sī tǎn Mín zú Quán lì Jī gòu 巴勒斯坦民族權力機構Bā lì 巴力bā lì mén 巴力門bā lì mén 巴力门bàn láo dòng lì 半劳动力bàn láo dòng lì 半勞動力bǎo lì lóng 保力龍bǎo lì lóng 保力龙bào lì 暴力bào lì fǎ 暴力法bào lì fàn zuì 暴力犯罪bào zhà lì 爆炸力Bèi nǔ lì 貝努力Bèi nǔ lì 贝努力bǐ lì 笔力bǐ lì 筆力bǐ wàn lì 比腕力bǐ wēi lì 比威力biàn bié lì 辨別力biàn bié lì 辨别力biǎo miàn zhāng lì 表面张力biǎo miàn zhāng lì 表面張力biǎo xiàn lì 表现力biǎo xiàn lì 表現力bīng lì 兵力bō dòng lì xué 波动力学bō dòng lì xué 波動力學bù fèi chuī huī zhī lì 不費吹灰之力bù fèi chuī huī zhī lì 不费吹灰之力bù gěi lì 不給力bù gěi lì 不给力bù kě kàng lì 不可抗力bù lì 不力bù yí yú lì 不遗余力bù yí yú lì 不遺餘力bù zì liàng lì 不自量力cái lì 財力cái lì 财力cāng bái wú lì 苍白无力cāng bái wú lì 蒼白無力chāo néng lì 超能力chéng shòu lì 承受力chéng zài lì 承載力chéng zài lì 承载力chī lì 吃力chī lì bù tǎo hǎo 吃力不討好chī lì bù tǎo hǎo 吃力不讨好chī nǎi de lì qi 吃奶的力气chī nǎi de lì qi 吃奶的力氣chī nǎi de qì lì 吃奶的气力chī nǎi de qì lì 吃奶的氣力chī nǎi zhī lì 吃奶之力chì lì 斥力chōng jī lì 冲击力chōng jī lì 衝擊力chōng lì 冲力chōng lì 衝力chóng fù shǐ lì shāng hài 重复使力伤害chóng fù shǐ lì shāng hài 重複使力傷害chū lì 出力chǔ lǐ néng lì 处理能力chǔ lǐ néng lì 處理能力chù lì 畜力chuāng shāng hòu xīn lǐ yā lì jǐn zhāng zōng hé zhèng 创伤后心理压力紧张综合症chuāng shāng hòu xīn lǐ yā lì jǐn zhāng zōng hé zhèng 創傷後心理壓力緊張綜合症chuāng shāng hòu yā lì 创伤后压力chuāng shāng hòu yā lì 創傷後壓力chuāng shāng hòu yā lì wěn luàn 创伤后压力紊乱chuāng shāng hòu yā lì wěn luàn 創傷後壓力紊亂chuàng zào lì 创造力chuàng zào lì 創造力chuàng zuò lì 创作力chuàng zuò lì 創作力chuī huī zhī lì 吹灰之力chuō lì 戳力cí lì 磁力cí lì suǒ 磁力鎖cí lì suǒ 磁力锁cí lì xiàn 磁力線cí lì xiàn 磁力线dǎ jī jūn shì lì liang 打击军事力量dǎ jī jūn shì lì liang 打擊軍事力量dà lì 大力dà lì fā zhǎn 大力发展dà lì fā zhǎn 大力發展dà lì qián 大力鉗dà lì qián 大力钳dà lì shén 大力神dà lì shì 大力士Dà lì Shuǐ shǒu 大力水手dà qì yā lì 大气压力dà qì yā lì 大氣壓力Dà xué Xué kē Néng lì Cè yàn 大学学科能力测验Dà xué Xué kē Néng lì Cè yàn 大學學科能力測驗dān lì 殚力dān lì 殫力dǎn lì 胆力dǎn lì 膽力dé lì 得力dǐ kàng lì 抵抗力dì lì 地力Dì lì 帝力dì xīn xī lì 地心吸力dì xīn yǐn lì 地心引力diàn cí lì 电磁力diàn cí lì 電磁力diàn lì 电力diàn lì 電力diàn lì jī chē 电力机车diàn lì jī chē 電力機車dǐng lì 鼎力dǐng lì xiāng zhù 鼎力相助dòng chá lì 洞察力dòng lì 动力dòng lì 動力dòng lì fǎn yìng duī 动力反应堆dòng lì fǎn yìng duī 動力反應堆dòng lì xì tǒng 动力系统dòng lì xì tǒng 動力系統dòng lì xué 动力学dòng lì xué 動力學dú lì 毒力dú lì 独力dú lì 獨力dú xiě néng lì 讀寫能力dú xiě néng lì 读写能力Duō lì duō zī 多力多滋è shì lì 恶势力è shì lì 惡勢力ěr lì 耳力fā dòng lì 发动力fā dòng lì 發動力fá lì 乏力fǎ lì 法力fǎ lǜ yuē shù lì 法律約束力fǎ lǜ yuē shù lì 法律约束力fǎ xiàng lì 法向力fǎn chōng lì 反冲力fǎn chōng lì 反衝力Fàn dé Wǎ ěr sī lì 範德瓦耳斯力Fàn dé Wǎ ěr sī lì 范德瓦耳斯力fēi bào lì 非暴力fēi lì 菲力Fēi lì kè sī 菲力克斯fēi lì niú pái 菲力牛排féi lì 肥力Féi lì 腓力fèi lì 費力fèi lì 费力fèi lì bù tǎo hǎo 費力不討好fèi lì bù tǎo hǎo 费力不讨好fēn lì 分力fēn sàn zhù yì lì 分散注意力fèn lì 奋力fèn lì 奮力fēng lì 風力fēng lì 风力fēng lì fā diàn chǎng 風力發電廠fēng lì fā diàn chǎng 风力发电厂fēng lì shuǐ chē 風力水車fēng lì shuǐ chē 风力水车fú lì 浮力fú lì dìng lǜ 浮力定律fú lì tiáo zhěng bèi xīn 浮力調整背心fú lì tiáo zhěng bèi xīn 浮力调整背心fú lì tiáo zhěng zhuāng zhì 浮力調整裝置fú lì tiáo zhěng zhuāng zhì 浮力调整装置gǎn rǎn lì 感染力gǎn zhào lì 感召力gǎn zhī lì 感知力Gé lì 格力gěi lì 給力gěi lì 给力gōng jī lì 攻击力gōng jī lì 攻擊力gōng lì 功力gōng xìn lì 公信力gòng tóng nǔ lì 共同努力gòu mǎi lì 購買力gòu mǎi lì 购买力gǔ lì 骨力guān chá lì 觀察力guān chá lì 观察力Guó jiā Diàn lì Jiān guǎn Wěi yuán huì 国家电力监管委员会Guó jiā Diàn lì Jiān guǎn Wěi yuán huì 國家電力監管委員會guó lì 国力guó lì 國力háo bù fèi lì 毫不費力háo bù fèi lì 毫不费力hào lì 耗力hào shí hào lì 耗时耗力hào shí hào lì 耗時耗力hào xué jìn hū zhī , lì xíng jìn hū rén , zhī chǐ jìn hū yǒng 好学近乎知,力行近乎仁,知耻近乎勇hào xué jìn hū zhī , lì xíng jìn hū rén , zhī chǐ jìn hū yǒng 好學近乎知,力行近乎仁,知恥近乎勇hào zhào lì 号召力hào zhào lì 號召力hé dòng lì 核动力hé dòng lì 核動力hé dòng lì háng kōng mǔ jiàn 核动力航空母舰hé dòng lì háng kōng mǔ jiàn 核動力航空母艦hé lì 合力hé wēi shè lì liang 核威慑力量hé wēi shè lì liang 核威懾力量hé wèi lì qì 和胃力气hé wèi lì qì 和胃力氣héng lì 恆力héng lì 恒力hòu zuò lì 后坐力hòu zuò lì 後坐力huí tiān wú lì 回天无力huí tiān wú lì 回天無力hùn hé dòng lì chē 混合动力车hùn hé dòng lì chē 混合動力車huó dòng néng lì 活动能力huó dòng néng lì 活動能力huó lì 活力huó lì sì shè 活力四射huǒ lì 火力huǒ lì fā diàn chǎng 火力发电厂huǒ lì fā diàn chǎng 火力發電廠Jí bǔ lì Gōng zuò shì 吉卜力工作室jí lì 极力jí lì 極力jì yì lì 記憶力jì yì lì 记忆力jiā dà lì dù 加大力度jiā dà nǔ lì 加大努力jiā tíng bào lì 家庭暴力jiā zú mǎ lì 加足馬力jiā zú mǎ lì 加足马力jiǎn lì 剪力jiǎn qiē lì 剪切力jiǎn yìng lì 剪应力jiǎn yìng lì 剪應力jiāo chā huǒ lì 交叉火力jiē lì 接力jiē lì bàng 接力棒jiē lì sài 接力賽jiē lì sài 接力赛jiē lì sài pǎo 接力賽跑jiē lì sài pǎo 接力赛跑jié jìn quán lì 竭尽全力jié jìn quán lì 竭盡全力jié lì 竭力jiě xiàng lì 解像力jīn pí lì jìn 筋疲力尽jīn pí lì jìn 筋疲力盡jìn lì 劲力jìn lì 勁力jìn lì 尽力jìn lì 盡力jìn lì ér wéi 尽力而为jìn lì ér wéi 盡力而為jìn xīn jié lì 尽心竭力jìn xīn jié lì 盡心竭力jìn xīn jìn lì 尽心尽力jìn xīn jìn lì 盡心盡力jīng diǎn dòng lì xì tǒng 經典動力系統jīng diǎn dòng lì xì tǒng 经典动力系统jīng jì lì liang 經濟力量jīng jì lì liang 经济力量Jīng jì Xié lì Kāi fā Jī gòu 經濟協力開發機構Jīng jì Xié lì Kāi fā Jī gòu 经济协力开发机构jīng lì 精力jīng lì chōng pèi 精力充沛jīng pí lì jié 精疲力竭jīng pí lì jìn 精疲力尽jīng pí lì jìn 精疲力盡jǐng lì 警力jìng lì píng héng 静力平衡jìng lì píng héng 靜力平衡jìng lì xué 静力学jìng lì xué 靜力學jìng zhēng lì 竞争力jìng zhēng lì 競爭力jiǔ lì 酒力jiǔ niú èr hǔ zhī lì 九牛二虎之力jū gōng jìn lì 鞠躬尽力jū gōng jìn lì 鞠躬盡力jù lǐ lì zhēng 据理力争jù lǐ lì zhēng 據理力爭juān āi zhī lì 涓埃之力jué lì 角力jūn lì 军力jūn lì 軍力jūn shì lì liang 军事力量jūn shì lì liang 軍事力量jūn shì shí lì 军事实力jūn shì shí lì 軍事實力kāi zú mǎ lì 开足马力kāi zú mǎ lì 開足馬力kàng yào néng lì 抗药能力kàng yào néng lì 抗藥能力kē xué jì shù shì dì yī shēng chǎn lì 科学技术是第一生产力kē xué jì shù shì dì yī shēng chǎn lì 科學技術是第一生產力kè kǔ nǔ lì 刻苦努力kōng qì dòng lì 空气动力kōng qì dòng lì 空氣動力kōng qì dòng lì xué 空气动力学kōng qì dòng lì xué 空氣動力學kōng qì zǔ lì 空气阻力kōng qì zǔ lì 空氣阻力kǒng wǔ yǒu lì 孔武有力Kòu bǐ lì kè 寇比力克Kòu bǐ lì kè 寇比力剋kǔ lì 苦力lā lì 拉力lā lì sài 拉力賽lā lì sài 拉力赛làn yòng quán lì 滥用权力làn yòng quán lì 濫用權力láo dòng lì 劳动力láo dòng lì 勞動力láo dòng néng lì 劳动能力láo dòng néng lì 勞動能力láo lì 劳力láo lì 勞力Láo lì shì 劳力士Láo lì shì 勞力士láo xīn láo lì 劳心劳力láo xīn láo lì 勞心勞力lěng bào lì 冷暴力lí xīn lì 离心力lí xīn lì 離心力lǐ jiě lì 理解力lì bǎo 力保lì bì 力臂lì bō 力波lì bù cóng xīn 力不从心lì bù cóng xīn 力不從心lì bù shèng rèn 力不勝任lì bù shèng rèn 力不胜任lì chǎng 力场lì chǎng 力場lì chù 力畜lì chuán dì 力传递lì chuán dì 力傳遞lì cù 力促lì cuò 力挫lì dà wú bǐ 力大无比lì dà wú bǐ 力大無比lì dà wú qióng 力大无穷lì dà wú qióng 力大無窮lì dào 力道lì dù 力度lì gōng 力攻lì jiāo jiǔ 力娇酒lì jiāo jiǔ 力嬌酒lì jiè 力戒lì jìn shén wēi 力尽神危lì jìn shén wēi 力盡神危lì jǔ 力矩lì kè 力克lì liàng 力量lì liàng jūn héng 力量均衡lì liang 力量lì ǒu 力偶lì pái zhòng yì 力排众议lì pái zhòng yì 力排眾議lì qi 力气lì qi 力氣lì qián 力錢lì qián 力钱lì qiú 力求lì shì 力士lì suǒ bù jí 力所不及lì suǒ néng jí 力所能及lì tǐng 力挺lì tú 力图lì tú 力圖lì wǎn kuáng lán 力挽狂澜lì wǎn kuáng lán 力挽狂瀾lì xīn 力心lì xíng 力行lì xué 力学lì xué 力學lì xué bō 力学波lì xué bō 力學波lì xué chuán dì 力学传递lì xué chuán dì 力學傳遞lì yǒu wèi dài 力有未逮lì zhàn 力战lì zhàn 力戰lì zhēng 力争lì zhēng 力征lì zhēng 力爭lì zhēng shàng yóu 力争上游lì zhēng shàng yóu 力爭上游lì zhǔ 力主lì zú yǐ zuò 力足以做lì zǔ 力阻lì zuò 力作lián xù jiè zhì lì xué 连续介质力学lián xù jiè zhì lì xué 連續介質力學liàng lì 量力liàng lì ér wéi 量力而为liàng lì ér wéi 量力而為liàng lì ér xíng 量力而行liàng zǐ diàn dòng lì xué 量子电动力学liàng zǐ diàn dòng lì xué 量子電動力學liàng zǐ lì xué 量子力学liàng zǐ lì xué 量子力學liàng zǐ sè dòng lì xué 量子色动力学liàng zǐ sè dòng lì xué 量子色動力學lǐng dǎo néng lì 領導能力lǐng dǎo néng lì 领导能力lǐng wù lì 領悟力lǐng wù lì 领悟力liú biàn néng lì 流变能力liú biàn néng lì 流變能力liú tǐ dòng lì xué 流体动力学liú tǐ dòng lì xué 流體動力學liú tǐ lì xué 流体力学liú tǐ lì xué 流體力學lǚ lì 膂力lù lì tóng xīn 戮力同心lù yáo zhī mǎ lì , rì jiǔ jiàn rén xīn 路遙知馬力,日久見人心lù yáo zhī mǎ lì , rì jiǔ jiàn rén xīn 路遥知马力,日久见人心mǎ lì 馬力mǎ lì 马力mài kǔ lì 卖苦力mài kǔ lì 賣苦力mài lì 卖力mài lì 賣力mài lì qi 卖力气mài lì qi 賣力氣mán lì 蛮力mán lì 蠻力méi yǒu shēng yù néng lì 沒有生育能力méi yǒu shēng yù néng lì 没有生育能力mèi lì 魅力mèi lì sì shè 魅力四射měng lì 猛力mián lì 綿力mián lì 绵力miǎn lì 勉力miǎn lì ér wéi 勉力而为miǎn lì ér wéi 勉力而為miǎn yì lì 免疫力mó cā lì 摩擦力mó lì 魔力Mò lì Dá wǎ Dá wò ěr zú Zì zhì qí 莫力达瓦达斡尔族自治旗Mò lì Dá wǎ Dá wò ěr zú Zì zhì qí 莫力達瓦達斡爾族自治旗mù lì 目力nài lì 耐力nài shòu lì 耐受力nǎo lì 脑力nǎo lì 腦力nǎo lì jī dàng fǎ 脑力激荡法nǎo lì jī dàng fǎ 腦力激盪法nǎo lì láo dòng 脑力劳动nǎo lì láo dòng 腦力勞動nèi yíng lì 內營力nèi yíng lì 内营力néng lì 能力nián fù lì 黏附力nián fù lì qiáng 年富力強nián fù lì qiáng 年富力强nián lǎo lì shuāi 年老力衰nián qīng lì zhuàng 年輕力壯nián qīng lì zhuàng 年轻力壮nián xìng lì 粘性力nián zhuó lì 黏着力nián zhuó lì 黏著力niàn lì 念力níng jù lì 凝聚力Niú dùn lì xué 牛頓力學Niú dùn lì xué 牛顿力学niǔ lì 扭力nǔ lì 努力nǔ lì yǐ fù 努力以赴Pài lì ào 派力奥Pài lì ào 派力奧pàn duàn lì 判断力pàn duàn lì 判斷力pǐ mǎ lì 匹馬力pǐ mǎ lì 匹马力pīn lì 拼力pò lì 魄力qí xīn hé lì 齊心合力qí xīn hé lì 齐心合力qí xīn xié lì 齊心協力qí xīn xié lì 齐心协力Qǐ lì mǎ zhā luó shān 乞力馬扎羅山Qǐ lì mǎ zhā luó shān 乞力马扎罗山qì lì 气力qì lì 氣力qiān yǐn lì 牵引力qiān yǐn lì 牽引力qián lì 潛力qián lì 潜力qián lì gǔ 潛力股qián lì gǔ 潜力股qián lì gǔ nán rén 潛力股男人qián lì gǔ nán rén 潜力股男人qiáng lì 強力qiáng lì 强力qiáng lì jiāo 強力膠qiáng lì jiāo 强力胶qiáng yǒu lì 強有力qiáng yǒu lì 强有力qiáng zuò yòng lì 強作用力qiáng zuò yòng lì 强作用力qiǎo kè lì 巧克力qiǎo kè lì cuì piàn 巧克力脆片qiē xiàng lì 切向力qīn hé lì 亲和力qīn hé lì 親和力qīn lì qīn wéi 亲力亲为qīn lì qīn wéi 親力親為qín lì 勤力Qiú lì sī · Kǎi sǎ 裘力斯恺撒Qiú lì sī · Kǎi sǎ 裘力斯愷撒qū dòng lì 驅動力qū dòng lì 驱动力qū lì 趋力qū lì 趨力qū lì 驅力qū lì 驱力quán fù jīng lì 全副精力quán lì 全力quán lì 权力quán lì 權力quán lì dòu zhēng 权力斗争quán lì dòu zhēng 權力鬥爭quán lì fēn zhēng 权力纷争quán lì fēn zhēng 權力紛爭quán lì jiāo jiē 权力交接quán lì jiāo jiē 權力交接quán lì yǐ fù 全力以赴rè lì 热力rè lì 熱力rè lì xué 热力学rè lì xué 熱力學rè lì xué wēn biāo 热力学温标rè lì xué wēn biāo 熱力學溫標rè lì xué wēn dù 热力学温度rè lì xué wēn dù 熱力學溫度rén gé mèi lì 人格魅力rén lì 人力rén lì chē 人力車rén lì chē 人力车rén lì chē fū 人力車夫rén lì chē fū 人力车夫rén lì zī yuán 人力資源rén lì zī yuán 人力资源rěn nài lì 忍耐力ruǎn shí lì 軟實力ruǎn shí lì 软实力ruò zuò yòng lì 弱作用力shā shāng lì 杀伤力shā shāng lì 殺傷力shào zhuàng bù nǔ lì , lǎo dà tú shāng bēi 少壮不努力,老大徒伤悲shào zhuàng bù nǔ lì , lǎo dà tú shāng bēi 少壯不努力,老大徒傷悲shēn qiáng lì zhuàng 身強力壯shēn qiáng lì zhuàng 身强力壮shēn tǐ lì xíng 身体力行shēn tǐ lì xíng 身體力行shēn zhèn jiàn lì bǎo 深圳健力宝shēn zhèn jiàn lì bǎo 深圳健力寶shén lì 神力shēng chǎn lì 生产力shēng chǎn lì 生產力shēng chǎn néng lì 生产能力shēng chǎn néng lì 生產能力shēng mìng lì 生命力shēng sī lì jié 声嘶力竭shēng sī lì jié 聲嘶力竭shēng wù lì xué 生物力学shēng wù lì xué 生物力學shēng yù néng lì 生育能力shēng zhí lì 生殖力shěng lì 省力Shèng mǎ lì nuò 圣马力诺Shèng mǎ lì nuò 聖馬力諾shèng rèn néng lì 勝任能力shèng rèn néng lì 胜任能力shí lì 实力shí lì 實力shí lì 識力shí lì 识力shí lì zhǔ yì 实力主义shí lì zhǔ yì 實力主義shì jūn lì dí 势均力敌shì jūn lì dí 勢均力敵shì lì 势力shì lì 勢力shì lì 視力shì lì 视力shì lì biǎo 視力表shì lì biǎo 视力表shì lì cè dìng fǎ 視力測定法shì lì cè dìng fǎ 视力测定法Shì lì jià 士力架shǒu wú fù jī zhī lì 手无缚鸡之力shǒu wú fù jī zhī lì 手無縛雞之力shòu lì chē 兽力车shòu lì chē 獸力車shuǐ lì 水力shuǐ lì fā diàn 水力发电shuǐ lì fā diàn 水力發電shuǐ lì fā diàn zhàn 水力发电站shuǐ lì fā diàn zhàn 水力發電站shuǐ lì gǔ fēng 水力鼓風shuǐ lì gǔ fēng 水力鼓风shuǐ lì xué 水力学shuǐ lì xué 水力學shuō fú lì 說服力shuō fú lì 说服力suàn lì 算力tán lì 弹力tán lì 彈力tāng lì shuǐ 汤力水tāng lì shuǐ 湯力水tǐ lì 体力tǐ lì 體力tǐ lì láo dòng 体力劳动tǐ lì láo dòng 體力勞動tiān tǐ lì xué 天体力学tiān tǐ lì xué 天體力學Tiě lì 鐵力Tiě lì 铁力tiě lì mù 鐵力木tiě lì mù 铁力木Tiě lì shì 鐵力市Tiě lì shì 铁力市tīng lì 听力tīng lì 聽力tīng lì lǐ jiě 听力理解tīng lì lǐ jiě 聽力理解tōng lì 通力tōng lì hé zuò 通力合作tóng chái yā lì 同侪压力tóng chái yā lì 同儕壓力tóng xīn xié lì 同心协力tóng xīn xié lì 同心協力tǔ lì gōng chéng 土力工程tuán jié jiù shì lì liang 团结就是力量tuán jié jiù shì lì liang 團結就是力量tuī chì lì 推斥力tuī dòng lì 推动力tuī dòng lì 推動力tuō dòng lì 拖动力tuō dòng lì 拖動力wài lì 外力wǎn lì 挽力wàn yǒu yǐn lì 万有引力wàn yǒu yǐn lì 萬有引力wēi lì 威力wēi shè lì liang 威慑力量wēi shè lì liang 威懾力量wěi lì 伟力wěi lì 偉力wò lì 握力wú lì 无力wú lì 無力wú néng wéi lì 无能为力wú néng wéi lì 無能為力wǔ lì 武力wǔ zhuāng lì liàng 武装力量wǔ zhuāng lì liàng 武裝力量wù lì 物力xī lì 吸力xī yǐn lì 吸引力Xǐ lì 喜力xiān máo dòng lì dàn bái 纖毛動力蛋白xiān máo dòng lì dàn bái 纤毛动力蛋白xiǎng xiàng lì 想像力xiǎng xiàng lì 想象力xiàng xīn lì 向心力xiào lì 效力xié lì 协力xié lì 協力xīn lì 心力xīn lì jiāo cuì 心力交瘁xīn lì shuāi jié 心力衰竭xīn yǒu yú , lì bù zú 心有余,力不足xīn yǒu yú , lì bù zú 心有餘,力不足xīn yǒu yú ér lì bù zú 心有余而力不足xīn yǒu yú ér lì bù zú 心有餘而力不足xīn yú lì chù 心余力绌xīn yú lì chù 心餘力絀xíng yǒu yú lì 行有余力xíng yǒu yú lì 行有餘力xuán zhuǎn lì 旋轉力xuán zhuǎn lì 旋转力xué lì 学力xué lì 學力xuè qīng zhāng lì sù 血清张力素xuè qīng zhāng lì sù 血清張力素yā kè lì 压克力yā kè lì 壓克力yā lì 压力yā lì 壓力yā lì guō 压力锅yā lì guō 壓力鍋yā lì jì 压力计yā lì jì 壓力計yā lì qiáng dù 压力强度yā lì qiáng dù 壓力強度yā lì róng qì 压力容器yā lì róng qì 壓力容器yā lì shān dà 压力山大yā lì shān dà 壓力山大yà kè lì 亚克力yà kè lì 亞克力yǎn lì 眼力Yě gé lì jiāo jiǔ 野格力娇酒Yě gé lì jiāo jiǔ 野格力嬌酒yī bì zhī lì 一臂之力yì lì 毅力yì zhì lì 意志力yǐn lì 引力yǐn lì bō 引力波yǐn lì chǎng 引力场yǐn lì chǎng 引力場yǐng xiǎng lì 影响力yǐng xiǎng lì 影響力yìng biàn lì 应变力yìng biàn lì 應變力yìng lì 应力yìng lì 應力yìng lì chǎng 应力场yìng lì chǎng 應力場yìng shí lì 硬实力yìng shí lì 硬實力yǒng lì 勇力yòng lì 用力yǒu chuàng zào lì 有创造力yǒu chuàng zào lì 有創造力yǒu huó lì 有活力yǒu lì 有力yǒu mèi lì 有魅力yǒu nài jiǔ lì 有耐久力yǒu néng lì 有能力yǒu qì wú lì 有气无力yǒu qì wú lì 有氣無力yǒu qián lì 有潛力yǒu qián lì 有潜力yǒu shuō fú lì 有說服力yǒu shuō fú lì 有说服力yǒu yǎn lì jiànr 有眼力見兒yǒu yǎn lì jiànr 有眼力见儿yǒu yì lì 有毅力yú lì 余力yú lì 餘力yǔ yán néng lì 語言能力yǔ yán néng lì 语言能力yù yìng lì 預應力yù yìng lì 预应力yù zhèn fá lì 欲振乏力yuán dòng lì 原动力yuán dòng lì 原動力yuán yǔ yán néng lì 元語言能力yuán yǔ yán néng lì 元语言能力yuē shù lì 約束力yuē shù lì 约束力zài zhòng néng lì 載重能力zài zhòng néng lì 载重能力zhān zhuó lì 粘着力zhān zhuó lì 粘著力zhàn dòu lì 战斗力zhàn dòu lì 戰鬥力zhàn lì 战力zhàn lì 戰力zhàn lüè hé lì liang 战略核力量zhàn lüè hé lì liang 戰略核力量zhāng lì 张力zhāng lì 張力zhèn dòng lì 震动力zhèn dòng lì 震動力zhèng míng lì 證明力zhèng míng lì 证明力zhèng xiàng lì 正向力zhī jué lì 知覺力zhī jué lì 知觉力zhī pèi lì 支配力zhí zhèng néng lì 執政能力zhí zhèng néng lì 执政能力zhì lì 智力zhì lì 致力zhì lì cè yàn 智力测验zhì lì cè yàn 智力測驗zhì lì dī xià 智力低下zhì lì wán jù 智力玩具zhòng lì 重力zhòng lì chǎng 重力场zhòng lì chǎng 重力場zhòng lì yì cháng 重力异常zhòng lì yì cháng 重力異常zhū gǔ lì 朱古力zhǔ lì 主力zhǔ lì jiàn 主力舰zhǔ lì jiàn 主力艦zhù lì 助力zhù yì lì 注意力zhù yì lì bù zú guò dòng zhèng 注意力不足过动症zhù yì lì bù zú guò dòng zhèng 注意力不足過動症zhù yì lì quē shī zhèng 注意力缺失症zhù yì lì quē xiàn guò dòng zhèng 注意力缺陷过动症zhù yì lì quē xiàn guò dòng zhèng 注意力缺陷過動症zhuā dì lì 抓地力zhuā lì 抓力zhuó lì 着力zhuó lì 著力zì bù liàng lì 自不量力zì lì 自力zì lì gēng shēng 自力更生zì lì gèng shēng 自力更生zì shí qí lì 自食其力zì zhì lì 自制力zǔ lì 阻力zuò lì 坐力zuò yòng lì 作用力zuò zhèng néng lì 作證能力zuò zhèng néng lì 作证能力