Có 2 kết quả:
Lì ㄌㄧˋ • lì ㄌㄧˋ
Tổng nét: 2
Bộ: lì 力 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フノ
Thương Hiệt: KS (大尸)
Unicode: U+529B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lực
Âm Nôm: lực, sức, sựt
Âm Nhật (onyomi): リョク (ryoku), リキ (riki), リイ (rii)
Âm Nhật (kunyomi): ちから (chikara)
Âm Hàn: 력, 역
Âm Quảng Đông: lik6
Âm Nôm: lực, sức, sựt
Âm Nhật (onyomi): リョク (ryoku), リキ (riki), リイ (rii)
Âm Nhật (kunyomi): ちから (chikara)
Âm Hàn: 력, 역
Âm Quảng Đông: lik6
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bách tự lệnh - Kỷ thượng ngưng trần hí hoạ mai nhất chi - 百字令-几上凝塵戲畫梅一枝 (Hồ Huệ Trai)
• Đà mã hữu hoài - 馱馬有懷 (Tôn Thất Thuyết)
• Đề Tống Trân mộ - 題宋珍墓 (Nguyễn Khuyến)
• Hạ nhật tiểu viên tán bệnh, tương chủng thu thái, đốc lặc canh ngưu, kiêm thư xúc mục - 暇日小園散病將種秋菜督勒耕牛兼書觸目 (Đỗ Phủ)
• Hoạ Tống Sơn Vũ Đình Khôi tiên sinh ký hoài nguyên vận - 和宋山武廷魁先生寄懷原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Hồ trung tống Kính thập sứ quân thích Quảng Lăng - 湖中送敬十使君適廣陵 (Đỗ Phủ)
• Khốc phu kỳ 2 - 哭夫其二 (Bùi Vũ Tiên)
• Ký Vi Chi kỳ 3 - 寄微之其三 (Bạch Cư Dị)
• Tam Nguyên lý - 三元里 (Trương Duy Bình)
• Tương Dương ca - 襄陽歌 (Lý Bạch)
• Đà mã hữu hoài - 馱馬有懷 (Tôn Thất Thuyết)
• Đề Tống Trân mộ - 題宋珍墓 (Nguyễn Khuyến)
• Hạ nhật tiểu viên tán bệnh, tương chủng thu thái, đốc lặc canh ngưu, kiêm thư xúc mục - 暇日小園散病將種秋菜督勒耕牛兼書觸目 (Đỗ Phủ)
• Hoạ Tống Sơn Vũ Đình Khôi tiên sinh ký hoài nguyên vận - 和宋山武廷魁先生寄懷原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Hồ trung tống Kính thập sứ quân thích Quảng Lăng - 湖中送敬十使君適廣陵 (Đỗ Phủ)
• Khốc phu kỳ 2 - 哭夫其二 (Bùi Vũ Tiên)
• Ký Vi Chi kỳ 3 - 寄微之其三 (Bạch Cư Dị)
• Tam Nguyên lý - 三元里 (Trương Duy Bình)
• Tương Dương ca - 襄陽歌 (Lý Bạch)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Li
Từ ghép 7
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sức lực
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Trong vật lí học, hiệu năng làm thay đổi trạng thái vận động của vật thể gọi là “lực”, đơn vị quốc tế của “lực” là Newton. ◎Như: “li tâm lực” 離心力 lực tác động theo chiều từ trung tâm ra ngoài, “địa tâm dẫn lực” 地心引力 sức hút của trung tâm trái đất.
2. (Danh) Sức của vật thể. ◎Như: “tí lực” 臂力 sức của cánh tay, “thể lực” 體力 sức của cơ thể.
3. (Danh) Chỉ chung tác dụng hoặc hiệu năng của sự vật. ◎Như: “hỏa lực” 火力, “phong lực” 風力, “thủy lực” 水力.
4. (Danh) Tài năng, khả năng. ◎Như: “trí lực” 智力 tài trí, “thật lực” 實力 khả năng sức mạnh có thật, “lí giải lực” 理解力 khả năng giải thích, phân giải, “lượng lực nhi vi” 量力而為 liệu theo khả năng mà làm.
5. (Danh) Quyền thế. ◎Như: “quyền lực” 權力.
6. (Danh) Người làm đầy tớ cho người khác.
7. (Danh) Họ “Lực”.
8. (Phó) Hết sức, hết mình. ◎Như: “lực cầu tiết kiệm” 力求節儉 hết sức tiết kiệm, “lực tranh thượng du” 力爭上游 hết mình cầu tiến, cố gắng vươn lên.
2. (Danh) Sức của vật thể. ◎Như: “tí lực” 臂力 sức của cánh tay, “thể lực” 體力 sức của cơ thể.
3. (Danh) Chỉ chung tác dụng hoặc hiệu năng của sự vật. ◎Như: “hỏa lực” 火力, “phong lực” 風力, “thủy lực” 水力.
4. (Danh) Tài năng, khả năng. ◎Như: “trí lực” 智力 tài trí, “thật lực” 實力 khả năng sức mạnh có thật, “lí giải lực” 理解力 khả năng giải thích, phân giải, “lượng lực nhi vi” 量力而為 liệu theo khả năng mà làm.
5. (Danh) Quyền thế. ◎Như: “quyền lực” 權力.
6. (Danh) Người làm đầy tớ cho người khác.
7. (Danh) Họ “Lực”.
8. (Phó) Hết sức, hết mình. ◎Như: “lực cầu tiết kiệm” 力求節儉 hết sức tiết kiệm, “lực tranh thượng du” 力爭上游 hết mình cầu tiến, cố gắng vươn lên.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (lí) Lực: 力的比例 Tỉ lệ lực; 離心力 Lực li tâm;
② Sức, lực, khả năng đạt tới: 人力 Sức người, nhân lực; 物力 Sức của, vật lực; 理解力 Sức hiểu biết; 說服力 Sức thuyết phục; 目力 Khả năng nhìn thấy của mắt, sức nhìn; 筆力 Bút lực; 權力 Quyền lực;
③ (Sức) lực, khỏe, có sức mạnh: 大力士 Đại lực sĩ; 眞有力 Rất khỏe!; 用力推車 Ra sức đẩy xe; 力田 Người làm ruộng (có sức mạnh);
④ Cố gắng, tận lực, ra sức: 力爭上游 Cố gắng vươn lên hàng đầu; 維護甚力 Tận lực bảo vệ;
⑤ (văn) Làm đầy tớ cho người khác;
⑥ [Lì] (Họ) Lực.
② Sức, lực, khả năng đạt tới: 人力 Sức người, nhân lực; 物力 Sức của, vật lực; 理解力 Sức hiểu biết; 說服力 Sức thuyết phục; 目力 Khả năng nhìn thấy của mắt, sức nhìn; 筆力 Bút lực; 權力 Quyền lực;
③ (Sức) lực, khỏe, có sức mạnh: 大力士 Đại lực sĩ; 眞有力 Rất khỏe!; 用力推車 Ra sức đẩy xe; 力田 Người làm ruộng (có sức mạnh);
④ Cố gắng, tận lực, ra sức: 力爭上游 Cố gắng vươn lên hàng đầu; 維護甚力 Tận lực bảo vệ;
⑤ (văn) Làm đầy tớ cho người khác;
⑥ [Lì] (Họ) Lực.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sức mạnh — Lấy sức người ra mà làm việc — Cái sức để làm nên việc. Td: Hiệu lực — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa.
Từ điển Trung-Anh
(1) power
(2) force
(3) strength
(4) ability
(5) strenuously
(2) force
(3) strength
(4) ability
(5) strenuously
Từ ghép 819
ā shā lì 阿沙力 • ā shā lì 阿莎力 • Bā lè sī tǎn Mín zú Quán lì Jī gòu 巴勒斯坦民族权力机构 • Bā lè sī tǎn Mín zú Quán lì Jī gòu 巴勒斯坦民族權力機構 • Bā lì 巴力 • bā lì mén 巴力門 • bā lì mén 巴力门 • bàn láo dòng lì 半劳动力 • bàn láo dòng lì 半勞動力 • bǎo lì lóng 保力龍 • bǎo lì lóng 保力龙 • bào lì 暴力 • bào lì fǎ 暴力法 • bào lì fàn zuì 暴力犯罪 • bào zhà lì 爆炸力 • Bèi nǔ lì 貝努力 • Bèi nǔ lì 贝努力 • bǐ lì 笔力 • bǐ lì 筆力 • bǐ wàn lì 比腕力 • bǐ wēi lì 比威力 • biàn bié lì 辨別力 • biàn bié lì 辨别力 • biǎo miàn zhāng lì 表面张力 • biǎo miàn zhāng lì 表面張力 • biǎo xiàn lì 表现力 • biǎo xiàn lì 表現力 • bīng lì 兵力 • bō dòng lì xué 波动力学 • bō dòng lì xué 波動力學 • bù fèi chuī huī zhī lì 不費吹灰之力 • bù fèi chuī huī zhī lì 不费吹灰之力 • bù gěi lì 不給力 • bù gěi lì 不给力 • bù kě kàng lì 不可抗力 • bù lì 不力 • bù yí yú lì 不遗余力 • bù yí yú lì 不遺餘力 • bù zì liàng lì 不自量力 • cái lì 財力 • cái lì 财力 • cāng bái wú lì 苍白无力 • cāng bái wú lì 蒼白無力 • chāo néng lì 超能力 • chéng shòu lì 承受力 • chéng zài lì 承載力 • chéng zài lì 承载力 • chī lì 吃力 • chī lì bù tǎo hǎo 吃力不討好 • chī lì bù tǎo hǎo 吃力不讨好 • chī nǎi de lì qi 吃奶的力气 • chī nǎi de lì qi 吃奶的力氣 • chī nǎi de qì lì 吃奶的气力 • chī nǎi de qì lì 吃奶的氣力 • chī nǎi zhī lì 吃奶之力 • chì lì 斥力 • chōng jī lì 冲击力 • chōng jī lì 衝擊力 • chōng lì 冲力 • chōng lì 衝力 • chóng fù shǐ lì shāng hài 重复使力伤害 • chóng fù shǐ lì shāng hài 重複使力傷害 • chū lì 出力 • chǔ lǐ néng lì 处理能力 • chǔ lǐ néng lì 處理能力 • chù lì 畜力 • chuāng shāng hòu xīn lǐ yā lì jǐn zhāng zōng hé zhèng 创伤后心理压力紧张综合症 • chuāng shāng hòu xīn lǐ yā lì jǐn zhāng zōng hé zhèng 創傷後心理壓力緊張綜合症 • chuāng shāng hòu yā lì 创伤后压力 • chuāng shāng hòu yā lì 創傷後壓力 • chuāng shāng hòu yā lì wěn luàn 创伤后压力紊乱 • chuāng shāng hòu yā lì wěn luàn 創傷後壓力紊亂 • chuàng zào lì 创造力 • chuàng zào lì 創造力 • chuàng zuò lì 创作力 • chuàng zuò lì 創作力 • chuī huī zhī lì 吹灰之力 • chuō lì 戳力 • cí lì 磁力 • cí lì suǒ 磁力鎖 • cí lì suǒ 磁力锁 • cí lì xiàn 磁力線 • cí lì xiàn 磁力线 • dǎ jī jūn shì lì liang 打击军事力量 • dǎ jī jūn shì lì liang 打擊軍事力量 • dà lì 大力 • dà lì fā zhǎn 大力发展 • dà lì fā zhǎn 大力發展 • dà lì qián 大力鉗 • dà lì qián 大力钳 • dà lì shén 大力神 • dà lì shì 大力士 • Dà lì Shuǐ shǒu 大力水手 • dà qì yā lì 大气压力 • dà qì yā lì 大氣壓力 • Dà xué Xué kē Néng lì Cè yàn 大学学科能力测验 • Dà xué Xué kē Néng lì Cè yàn 大學學科能力測驗 • dān lì 殚力 • dān lì 殫力 • dǎn lì 胆力 • dǎn lì 膽力 • dé lì 得力 • dǐ kàng lì 抵抗力 • dì lì 地力 • Dì lì 帝力 • dì xīn xī lì 地心吸力 • dì xīn yǐn lì 地心引力 • diàn cí lì 电磁力 • diàn cí lì 電磁力 • diàn lì 电力 • diàn lì 電力 • diàn lì jī chē 电力机车 • diàn lì jī chē 電力機車 • dǐng lì 鼎力 • dǐng lì xiāng zhù 鼎力相助 • dòng chá lì 洞察力 • dòng lì 动力 • dòng lì 動力 • dòng lì fǎn yìng duī 动力反应堆 • dòng lì fǎn yìng duī 動力反應堆 • dòng lì xì tǒng 动力系统 • dòng lì xì tǒng 動力系統 • dòng lì xué 动力学 • dòng lì xué 動力學 • dú lì 毒力 • dú lì 独力 • dú lì 獨力 • dú xiě néng lì 讀寫能力 • dú xiě néng lì 读写能力 • Duō lì duō zī 多力多滋 • è shì lì 恶势力 • è shì lì 惡勢力 • ěr lì 耳力 • fā dòng lì 发动力 • fā dòng lì 發動力 • fá lì 乏力 • fǎ lì 法力 • fǎ lǜ yuē shù lì 法律約束力 • fǎ lǜ yuē shù lì 法律约束力 • fǎ xiàng lì 法向力 • fǎn chōng lì 反冲力 • fǎn chōng lì 反衝力 • Fàn dé Wǎ ěr sī lì 範德瓦耳斯力 • Fàn dé Wǎ ěr sī lì 范德瓦耳斯力 • fēi bào lì 非暴力 • fēi lì 菲力 • Fēi lì kè sī 菲力克斯 • fēi lì niú pái 菲力牛排 • féi lì 肥力 • Féi lì 腓力 • fèi lì 費力 • fèi lì 费力 • fèi lì bù tǎo hǎo 費力不討好 • fèi lì bù tǎo hǎo 费力不讨好 • fēn lì 分力 • fēn sàn zhù yì lì 分散注意力 • fèn lì 奋力 • fèn lì 奮力 • fēng lì 風力 • fēng lì 风力 • fēng lì fā diàn chǎng 風力發電廠 • fēng lì fā diàn chǎng 风力发电厂 • fēng lì shuǐ chē 風力水車 • fēng lì shuǐ chē 风力水车 • fú lì 浮力 • fú lì dìng lǜ 浮力定律 • fú lì tiáo zhěng bèi xīn 浮力調整背心 • fú lì tiáo zhěng bèi xīn 浮力调整背心 • fú lì tiáo zhěng zhuāng zhì 浮力調整裝置 • fú lì tiáo zhěng zhuāng zhì 浮力调整装置 • gǎn rǎn lì 感染力 • gǎn zhào lì 感召力 • gǎn zhī lì 感知力 • Gé lì 格力 • gěi lì 給力 • gěi lì 给力 • gōng jī lì 攻击力 • gōng jī lì 攻擊力 • gōng lì 功力 • gōng xìn lì 公信力 • gòng tóng nǔ lì 共同努力 • gòu mǎi lì 購買力 • gòu mǎi lì 购买力 • gǔ lì 骨力 • guān chá lì 觀察力 • guān chá lì 观察力 • Guó jiā Diàn lì Jiān guǎn Wěi yuán huì 国家电力监管委员会 • Guó jiā Diàn lì Jiān guǎn Wěi yuán huì 國家電力監管委員會 • guó lì 国力 • guó lì 國力 • háo bù fèi lì 毫不費力 • háo bù fèi lì 毫不费力 • hào lì 耗力 • hào shí hào lì 耗时耗力 • hào shí hào lì 耗時耗力 • hào xué jìn hū zhī , lì xíng jìn hū rén , zhī chǐ jìn hū yǒng 好学近乎知,力行近乎仁,知耻近乎勇 • hào xué jìn hū zhī , lì xíng jìn hū rén , zhī chǐ jìn hū yǒng 好學近乎知,力行近乎仁,知恥近乎勇 • hào zhào lì 号召力 • hào zhào lì 號召力 • hé dòng lì 核动力 • hé dòng lì 核動力 • hé dòng lì háng kōng mǔ jiàn 核动力航空母舰 • hé dòng lì háng kōng mǔ jiàn 核動力航空母艦 • hé lì 合力 • hé wēi shè lì liang 核威慑力量 • hé wēi shè lì liang 核威懾力量 • hé wèi lì qì 和胃力气 • hé wèi lì qì 和胃力氣 • héng lì 恆力 • héng lì 恒力 • hòu zuò lì 后坐力 • hòu zuò lì 後坐力 • huí tiān wú lì 回天无力 • huí tiān wú lì 回天無力 • hùn hé dòng lì chē 混合动力车 • hùn hé dòng lì chē 混合動力車 • huó dòng néng lì 活动能力 • huó dòng néng lì 活動能力 • huó lì 活力 • huó lì sì shè 活力四射 • huǒ lì 火力 • huǒ lì fā diàn chǎng 火力发电厂 • huǒ lì fā diàn chǎng 火力發電廠 • Jí bǔ lì Gōng zuò shì 吉卜力工作室 • jí lì 极力 • jí lì 極力 • jì yì lì 記憶力 • jì yì lì 记忆力 • jiā dà lì dù 加大力度 • jiā dà nǔ lì 加大努力 • jiā tíng bào lì 家庭暴力 • jiā zú mǎ lì 加足馬力 • jiā zú mǎ lì 加足马力 • jiǎn lì 剪力 • jiǎn qiē lì 剪切力 • jiǎn yìng lì 剪应力 • jiǎn yìng lì 剪應力 • jiāo chā huǒ lì 交叉火力 • jiē lì 接力 • jiē lì bàng 接力棒 • jiē lì sài 接力賽 • jiē lì sài 接力赛 • jiē lì sài pǎo 接力賽跑 • jiē lì sài pǎo 接力赛跑 • jié jìn quán lì 竭尽全力 • jié jìn quán lì 竭盡全力 • jié lì 竭力 • jiě xiàng lì 解像力 • jīn pí lì jìn 筋疲力尽 • jīn pí lì jìn 筋疲力盡 • jìn lì 劲力 • jìn lì 勁力 • jìn lì 尽力 • jìn lì 盡力 • jìn lì ér wéi 尽力而为 • jìn lì ér wéi 盡力而為 • jìn xīn jié lì 尽心竭力 • jìn xīn jié lì 盡心竭力 • jìn xīn jìn lì 尽心尽力 • jìn xīn jìn lì 盡心盡力 • jīng diǎn dòng lì xì tǒng 經典動力系統 • jīng diǎn dòng lì xì tǒng 经典动力系统 • jīng jì lì liang 經濟力量 • jīng jì lì liang 经济力量 • Jīng jì Xié lì Kāi fā Jī gòu 經濟協力開發機構 • Jīng jì Xié lì Kāi fā Jī gòu 经济协力开发机构 • jīng lì 精力 • jīng lì chōng pèi 精力充沛 • jīng pí lì jié 精疲力竭 • jīng pí lì jìn 精疲力尽 • jīng pí lì jìn 精疲力盡 • jǐng lì 警力 • jìng lì píng héng 静力平衡 • jìng lì píng héng 靜力平衡 • jìng lì xué 静力学 • jìng lì xué 靜力學 • jìng zhēng lì 竞争力 • jìng zhēng lì 競爭力 • jiǔ lì 酒力 • jiǔ niú èr hǔ zhī lì 九牛二虎之力 • jū gōng jìn lì 鞠躬尽力 • jū gōng jìn lì 鞠躬盡力 • jù lǐ lì zhēng 据理力争 • jù lǐ lì zhēng 據理力爭 • juān āi zhī lì 涓埃之力 • jué lì 角力 • jūn lì 军力 • jūn lì 軍力 • jūn shì lì liang 军事力量 • jūn shì lì liang 軍事力量 • jūn shì shí lì 军事实力 • jūn shì shí lì 軍事實力 • kāi zú mǎ lì 开足马力 • kāi zú mǎ lì 開足馬力 • kàng yào néng lì 抗药能力 • kàng yào néng lì 抗藥能力 • kē xué jì shù shì dì yī shēng chǎn lì 科学技术是第一生产力 • kē xué jì shù shì dì yī shēng chǎn lì 科學技術是第一生產力 • kè kǔ nǔ lì 刻苦努力 • kōng qì dòng lì 空气动力 • kōng qì dòng lì 空氣動力 • kōng qì dòng lì xué 空气动力学 • kōng qì dòng lì xué 空氣動力學 • kōng qì zǔ lì 空气阻力 • kōng qì zǔ lì 空氣阻力 • kǒng wǔ yǒu lì 孔武有力 • Kòu bǐ lì kè 寇比力克 • Kòu bǐ lì kè 寇比力剋 • kǔ lì 苦力 • lā lì 拉力 • lā lì sài 拉力賽 • lā lì sài 拉力赛 • làn yòng quán lì 滥用权力 • làn yòng quán lì 濫用權力 • láo dòng lì 劳动力 • láo dòng lì 勞動力 • láo dòng néng lì 劳动能力 • láo dòng néng lì 勞動能力 • láo lì 劳力 • láo lì 勞力 • Láo lì shì 劳力士 • Láo lì shì 勞力士 • láo xīn láo lì 劳心劳力 • láo xīn láo lì 勞心勞力 • lěng bào lì 冷暴力 • lí xīn lì 离心力 • lí xīn lì 離心力 • lǐ jiě lì 理解力 • lì bǎo 力保 • lì bì 力臂 • lì bō 力波 • lì bù cóng xīn 力不从心 • lì bù cóng xīn 力不從心 • lì bù shèng rèn 力不勝任 • lì bù shèng rèn 力不胜任 • lì chǎng 力场 • lì chǎng 力場 • lì chù 力畜 • lì chuán dì 力传递 • lì chuán dì 力傳遞 • lì cù 力促 • lì cuò 力挫 • lì dà wú bǐ 力大无比 • lì dà wú bǐ 力大無比 • lì dà wú qióng 力大无穷 • lì dà wú qióng 力大無窮 • lì dào 力道 • lì dù 力度 • lì gōng 力攻 • lì jiāo jiǔ 力娇酒 • lì jiāo jiǔ 力嬌酒 • lì jiè 力戒 • lì jìn shén wēi 力尽神危 • lì jìn shén wēi 力盡神危 • lì jǔ 力矩 • lì kè 力克 • lì liàng 力量 • lì liàng jūn héng 力量均衡 • lì liang 力量 • lì ǒu 力偶 • lì pái zhòng yì 力排众议 • lì pái zhòng yì 力排眾議 • lì qi 力气 • lì qi 力氣 • lì qián 力錢 • lì qián 力钱 • lì qiú 力求 • lì shì 力士 • lì suǒ bù jí 力所不及 • lì suǒ néng jí 力所能及 • lì tǐng 力挺 • lì tú 力图 • lì tú 力圖 • lì wǎn kuáng lán 力挽狂澜 • lì wǎn kuáng lán 力挽狂瀾 • lì xīn 力心 • lì xíng 力行 • lì xué 力学 • lì xué 力學 • lì xué bō 力学波 • lì xué bō 力學波 • lì xué chuán dì 力学传递 • lì xué chuán dì 力學傳遞 • lì yǒu wèi dài 力有未逮 • lì zhàn 力战 • lì zhàn 力戰 • lì zhēng 力争 • lì zhēng 力征 • lì zhēng 力爭 • lì zhēng shàng yóu 力争上游 • lì zhēng shàng yóu 力爭上游 • lì zhǔ 力主 • lì zú yǐ zuò 力足以做 • lì zǔ 力阻 • lì zuò 力作 • lián xù jiè zhì lì xué 连续介质力学 • lián xù jiè zhì lì xué 連續介質力學 • liàng lì 量力 • liàng lì ér wéi 量力而为 • liàng lì ér wéi 量力而為 • liàng lì ér xíng 量力而行 • liàng zǐ diàn dòng lì xué 量子电动力学 • liàng zǐ diàn dòng lì xué 量子電動力學 • liàng zǐ lì xué 量子力学 • liàng zǐ lì xué 量子力學 • liàng zǐ sè dòng lì xué 量子色动力学 • liàng zǐ sè dòng lì xué 量子色動力學 • lǐng dǎo néng lì 領導能力 • lǐng dǎo néng lì 领导能力 • lǐng wù lì 領悟力 • lǐng wù lì 领悟力 • liú biàn néng lì 流变能力 • liú biàn néng lì 流變能力 • liú tǐ dòng lì xué 流体动力学 • liú tǐ dòng lì xué 流體動力學 • liú tǐ lì xué 流体力学 • liú tǐ lì xué 流體力學 • lǚ lì 膂力 • lù lì tóng xīn 戮力同心 • lù yáo zhī mǎ lì , rì jiǔ jiàn rén xīn 路遙知馬力,日久見人心 • lù yáo zhī mǎ lì , rì jiǔ jiàn rén xīn 路遥知马力,日久见人心 • mǎ lì 馬力 • mǎ lì 马力 • mài kǔ lì 卖苦力 • mài kǔ lì 賣苦力 • mài lì 卖力 • mài lì 賣力 • mài lì qi 卖力气 • mài lì qi 賣力氣 • mán lì 蛮力 • mán lì 蠻力 • méi yǒu shēng yù néng lì 沒有生育能力 • méi yǒu shēng yù néng lì 没有生育能力 • mèi lì 魅力 • mèi lì sì shè 魅力四射 • měng lì 猛力 • mián lì 綿力 • mián lì 绵力 • miǎn lì 勉力 • miǎn lì ér wéi 勉力而为 • miǎn lì ér wéi 勉力而為 • miǎn yì lì 免疫力 • mó cā lì 摩擦力 • mó lì 魔力 • Mò lì Dá wǎ Dá wò ěr zú Zì zhì qí 莫力达瓦达斡尔族自治旗 • Mò lì Dá wǎ Dá wò ěr zú Zì zhì qí 莫力達瓦達斡爾族自治旗 • mù lì 目力 • nài lì 耐力 • nài shòu lì 耐受力 • nǎo lì 脑力 • nǎo lì 腦力 • nǎo lì jī dàng fǎ 脑力激荡法 • nǎo lì jī dàng fǎ 腦力激盪法 • nǎo lì láo dòng 脑力劳动 • nǎo lì láo dòng 腦力勞動 • nèi yíng lì 內營力 • nèi yíng lì 内营力 • néng lì 能力 • nián fù lì 黏附力 • nián fù lì qiáng 年富力強 • nián fù lì qiáng 年富力强 • nián lǎo lì shuāi 年老力衰 • nián qīng lì zhuàng 年輕力壯 • nián qīng lì zhuàng 年轻力壮 • nián xìng lì 粘性力 • nián zhuó lì 黏着力 • nián zhuó lì 黏著力 • niàn lì 念力 • níng jù lì 凝聚力 • Niú dùn lì xué 牛頓力學 • Niú dùn lì xué 牛顿力学 • niǔ lì 扭力 • nǔ lì 努力 • nǔ lì yǐ fù 努力以赴 • Pài lì ào 派力奥 • Pài lì ào 派力奧 • pàn duàn lì 判断力 • pàn duàn lì 判斷力 • pǐ mǎ lì 匹馬力 • pǐ mǎ lì 匹马力 • pīn lì 拼力 • pò lì 魄力 • qí xīn hé lì 齊心合力 • qí xīn hé lì 齐心合力 • qí xīn xié lì 齊心協力 • qí xīn xié lì 齐心协力 • Qǐ lì mǎ zhā luó shān 乞力馬扎羅山 • Qǐ lì mǎ zhā luó shān 乞力马扎罗山 • qì lì 气力 • qì lì 氣力 • qiān yǐn lì 牵引力 • qiān yǐn lì 牽引力 • qián lì 潛力 • qián lì 潜力 • qián lì gǔ 潛力股 • qián lì gǔ 潜力股 • qián lì gǔ nán rén 潛力股男人 • qián lì gǔ nán rén 潜力股男人 • qiáng lì 強力 • qiáng lì 强力 • qiáng lì jiāo 強力膠 • qiáng lì jiāo 强力胶 • qiáng yǒu lì 強有力 • qiáng yǒu lì 强有力 • qiáng zuò yòng lì 強作用力 • qiáng zuò yòng lì 强作用力 • qiǎo kè lì 巧克力 • qiǎo kè lì cuì piàn 巧克力脆片 • qiē xiàng lì 切向力 • qīn hé lì 亲和力 • qīn hé lì 親和力 • qīn lì qīn wéi 亲力亲为 • qīn lì qīn wéi 親力親為 • qín lì 勤力 • Qiú lì sī · Kǎi sǎ 裘力斯恺撒 • Qiú lì sī · Kǎi sǎ 裘力斯愷撒 • qū dòng lì 驅動力 • qū dòng lì 驱动力 • qū lì 趋力 • qū lì 趨力 • qū lì 驅力 • qū lì 驱力 • quán fù jīng lì 全副精力 • quán lì 全力 • quán lì 权力 • quán lì 權力 • quán lì dòu zhēng 权力斗争 • quán lì dòu zhēng 權力鬥爭 • quán lì fēn zhēng 权力纷争 • quán lì fēn zhēng 權力紛爭 • quán lì jiāo jiē 权力交接 • quán lì jiāo jiē 權力交接 • quán lì yǐ fù 全力以赴 • rè lì 热力 • rè lì 熱力 • rè lì xué 热力学 • rè lì xué 熱力學 • rè lì xué wēn biāo 热力学温标 • rè lì xué wēn biāo 熱力學溫標 • rè lì xué wēn dù 热力学温度 • rè lì xué wēn dù 熱力學溫度 • rén gé mèi lì 人格魅力 • rén lì 人力 • rén lì chē 人力車 • rén lì chē 人力车 • rén lì chē fū 人力車夫 • rén lì chē fū 人力车夫 • rén lì zī yuán 人力資源 • rén lì zī yuán 人力资源 • rěn nài lì 忍耐力 • ruǎn shí lì 軟實力 • ruǎn shí lì 软实力 • ruò zuò yòng lì 弱作用力 • shā shāng lì 杀伤力 • shā shāng lì 殺傷力 • shào zhuàng bù nǔ lì , lǎo dà tú shāng bēi 少壮不努力,老大徒伤悲 • shào zhuàng bù nǔ lì , lǎo dà tú shāng bēi 少壯不努力,老大徒傷悲 • shēn qiáng lì zhuàng 身強力壯 • shēn qiáng lì zhuàng 身强力壮 • shēn tǐ lì xíng 身体力行 • shēn tǐ lì xíng 身體力行 • shēn zhèn jiàn lì bǎo 深圳健力宝 • shēn zhèn jiàn lì bǎo 深圳健力寶 • shén lì 神力 • shēng chǎn lì 生产力 • shēng chǎn lì 生產力 • shēng chǎn néng lì 生产能力 • shēng chǎn néng lì 生產能力 • shēng mìng lì 生命力 • shēng sī lì jié 声嘶力竭 • shēng sī lì jié 聲嘶力竭 • shēng wù lì xué 生物力学 • shēng wù lì xué 生物力學 • shēng yù néng lì 生育能力 • shēng zhí lì 生殖力 • shěng lì 省力 • Shèng mǎ lì nuò 圣马力诺 • Shèng mǎ lì nuò 聖馬力諾 • shèng rèn néng lì 勝任能力 • shèng rèn néng lì 胜任能力 • shí lì 实力 • shí lì 實力 • shí lì 識力 • shí lì 识力 • shí lì zhǔ yì 实力主义 • shí lì zhǔ yì 實力主義 • shì jūn lì dí 势均力敌 • shì jūn lì dí 勢均力敵 • shì lì 势力 • shì lì 勢力 • shì lì 視力 • shì lì 视力 • shì lì biǎo 視力表 • shì lì biǎo 视力表 • shì lì cè dìng fǎ 視力測定法 • shì lì cè dìng fǎ 视力测定法 • Shì lì jià 士力架 • shǒu wú fù jī zhī lì 手无缚鸡之力 • shǒu wú fù jī zhī lì 手無縛雞之力 • shòu lì chē 兽力车 • shòu lì chē 獸力車 • shuǐ lì 水力 • shuǐ lì fā diàn 水力发电 • shuǐ lì fā diàn 水力發電 • shuǐ lì fā diàn zhàn 水力发电站 • shuǐ lì fā diàn zhàn 水力發電站 • shuǐ lì gǔ fēng 水力鼓風 • shuǐ lì gǔ fēng 水力鼓风 • shuǐ lì xué 水力学 • shuǐ lì xué 水力學 • shuō fú lì 說服力 • shuō fú lì 说服力 • suàn lì 算力 • tán lì 弹力 • tán lì 彈力 • tāng lì shuǐ 汤力水 • tāng lì shuǐ 湯力水 • tǐ lì 体力 • tǐ lì 體力 • tǐ lì láo dòng 体力劳动 • tǐ lì láo dòng 體力勞動 • tiān tǐ lì xué 天体力学 • tiān tǐ lì xué 天體力學 • Tiě lì 鐵力 • Tiě lì 铁力 • tiě lì mù 鐵力木 • tiě lì mù 铁力木 • Tiě lì shì 鐵力市 • Tiě lì shì 铁力市 • tīng lì 听力 • tīng lì 聽力 • tīng lì lǐ jiě 听力理解 • tīng lì lǐ jiě 聽力理解 • tōng lì 通力 • tōng lì hé zuò 通力合作 • tóng chái yā lì 同侪压力 • tóng chái yā lì 同儕壓力 • tóng xīn xié lì 同心协力 • tóng xīn xié lì 同心協力 • tǔ lì gōng chéng 土力工程 • tuán jié jiù shì lì liang 团结就是力量 • tuán jié jiù shì lì liang 團結就是力量 • tuī chì lì 推斥力 • tuī dòng lì 推动力 • tuī dòng lì 推動力 • tuō dòng lì 拖动力 • tuō dòng lì 拖動力 • wài lì 外力 • wǎn lì 挽力 • wàn yǒu yǐn lì 万有引力 • wàn yǒu yǐn lì 萬有引力 • wēi lì 威力 • wēi shè lì liang 威慑力量 • wēi shè lì liang 威懾力量 • wěi lì 伟力 • wěi lì 偉力 • wò lì 握力 • wú lì 无力 • wú lì 無力 • wú néng wéi lì 无能为力 • wú néng wéi lì 無能為力 • wǔ lì 武力 • wǔ zhuāng lì liàng 武装力量 • wǔ zhuāng lì liàng 武裝力量 • wù lì 物力 • xī lì 吸力 • xī yǐn lì 吸引力 • Xǐ lì 喜力 • xiān máo dòng lì dàn bái 纖毛動力蛋白 • xiān máo dòng lì dàn bái 纤毛动力蛋白 • xiǎng xiàng lì 想像力 • xiǎng xiàng lì 想象力 • xiàng xīn lì 向心力 • xiào lì 效力 • xié lì 协力 • xié lì 協力 • xīn lì 心力 • xīn lì jiāo cuì 心力交瘁 • xīn lì shuāi jié 心力衰竭 • xīn yǒu yú , lì bù zú 心有余,力不足 • xīn yǒu yú , lì bù zú 心有餘,力不足 • xīn yǒu yú ér lì bù zú 心有余而力不足 • xīn yǒu yú ér lì bù zú 心有餘而力不足 • xīn yú lì chù 心余力绌 • xīn yú lì chù 心餘力絀 • xíng yǒu yú lì 行有余力 • xíng yǒu yú lì 行有餘力 • xuán zhuǎn lì 旋轉力 • xuán zhuǎn lì 旋转力 • xué lì 学力 • xué lì 學力 • xuè qīng zhāng lì sù 血清张力素 • xuè qīng zhāng lì sù 血清張力素 • yā kè lì 压克力 • yā kè lì 壓克力 • yā lì 压力 • yā lì 壓力 • yā lì guō 压力锅 • yā lì guō 壓力鍋 • yā lì jì 压力计 • yā lì jì 壓力計 • yā lì qiáng dù 压力强度 • yā lì qiáng dù 壓力強度 • yā lì róng qì 压力容器 • yā lì róng qì 壓力容器 • yā lì shān dà 压力山大 • yā lì shān dà 壓力山大 • yà kè lì 亚克力 • yà kè lì 亞克力 • yǎn lì 眼力 • Yě gé lì jiāo jiǔ 野格力娇酒 • Yě gé lì jiāo jiǔ 野格力嬌酒 • yī bì zhī lì 一臂之力 • yì lì 毅力 • yì zhì lì 意志力 • yǐn lì 引力 • yǐn lì bō 引力波 • yǐn lì chǎng 引力场 • yǐn lì chǎng 引力場 • yǐng xiǎng lì 影响力 • yǐng xiǎng lì 影響力 • yìng biàn lì 应变力 • yìng biàn lì 應變力 • yìng lì 应力 • yìng lì 應力 • yìng lì chǎng 应力场 • yìng lì chǎng 應力場 • yìng shí lì 硬实力 • yìng shí lì 硬實力 • yǒng lì 勇力 • yòng lì 用力 • yǒu chuàng zào lì 有创造力 • yǒu chuàng zào lì 有創造力 • yǒu huó lì 有活力 • yǒu lì 有力 • yǒu mèi lì 有魅力 • yǒu nài jiǔ lì 有耐久力 • yǒu néng lì 有能力 • yǒu qì wú lì 有气无力 • yǒu qì wú lì 有氣無力 • yǒu qián lì 有潛力 • yǒu qián lì 有潜力 • yǒu shuō fú lì 有說服力 • yǒu shuō fú lì 有说服力 • yǒu yǎn lì jiànr 有眼力見兒 • yǒu yǎn lì jiànr 有眼力见儿 • yǒu yì lì 有毅力 • yú lì 余力 • yú lì 餘力 • yǔ yán néng lì 語言能力 • yǔ yán néng lì 语言能力 • yù yìng lì 預應力 • yù yìng lì 预应力 • yù zhèn fá lì 欲振乏力 • yuán dòng lì 原动力 • yuán dòng lì 原動力 • yuán yǔ yán néng lì 元語言能力 • yuán yǔ yán néng lì 元语言能力 • yuē shù lì 約束力 • yuē shù lì 约束力 • zài zhòng néng lì 載重能力 • zài zhòng néng lì 载重能力 • zhān zhuó lì 粘着力 • zhān zhuó lì 粘著力 • zhàn dòu lì 战斗力 • zhàn dòu lì 戰鬥力 • zhàn lì 战力 • zhàn lì 戰力 • zhàn lüè hé lì liang 战略核力量 • zhàn lüè hé lì liang 戰略核力量 • zhāng lì 张力 • zhāng lì 張力 • zhèn dòng lì 震动力 • zhèn dòng lì 震動力 • zhèng míng lì 證明力 • zhèng míng lì 证明力 • zhèng xiàng lì 正向力 • zhī jué lì 知覺力 • zhī jué lì 知觉力 • zhī pèi lì 支配力 • zhí zhèng néng lì 執政能力 • zhí zhèng néng lì 执政能力 • zhì lì 智力 • zhì lì 致力 • zhì lì cè yàn 智力测验 • zhì lì cè yàn 智力測驗 • zhì lì dī xià 智力低下 • zhì lì wán jù 智力玩具 • zhòng lì 重力 • zhòng lì chǎng 重力场 • zhòng lì chǎng 重力場 • zhòng lì yì cháng 重力异常 • zhòng lì yì cháng 重力異常 • zhū gǔ lì 朱古力 • zhǔ lì 主力 • zhǔ lì jiàn 主力舰 • zhǔ lì jiàn 主力艦 • zhù lì 助力 • zhù yì lì 注意力 • zhù yì lì bù zú guò dòng zhèng 注意力不足过动症 • zhù yì lì bù zú guò dòng zhèng 注意力不足過動症 • zhù yì lì quē shī zhèng 注意力缺失症 • zhù yì lì quē xiàn guò dòng zhèng 注意力缺陷过动症 • zhù yì lì quē xiàn guò dòng zhèng 注意力缺陷過動症 • zhuā dì lì 抓地力 • zhuā lì 抓力 • zhuó lì 着力 • zhuó lì 著力 • zì bù liàng lì 自不量力 • zì lì 自力 • zì lì gēng shēng 自力更生 • zì lì gèng shēng 自力更生 • zì shí qí lì 自食其力 • zì zhì lì 自制力 • zǔ lì 阻力 • zuò lì 坐力 • zuò yòng lì 作用力 • zuò zhèng néng lì 作證能力 • zuò zhèng néng lì 作证能力