Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ: xīn 心 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶ノ一一丨
Thương Hiệt: PFQ (心火手)
Unicode: U+6011
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: bẳn, bỡn

Tự hình 1

Bình luận 0