Có 1 kết quả:

guó ㄍㄨㄛˊ
Âm Pinyin: guó ㄍㄨㄛˊ
Tổng nét: 14
Bộ: xīn 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ一丨フ一一フノ丶一
Thương Hiệt: PWIM (心田戈一)
Unicode: U+6156
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quắc

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

1/1

guó ㄍㄨㄛˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. giận, ghét
2. làm trái