Có 1 kết quả:
shì ㄕˋ
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Tổng nét: 7
Bộ: hù 戶 (+3 nét)
Hình thái: ⿰户巳
Nét bút: 丶フ一ノフ一フ
Thương Hiệt: HSRU (竹尸口山)
Unicode: U+623A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: hù 戶 (+3 nét)
Hình thái: ⿰户巳
Nét bút: 丶フ一ノフ一フ
Thương Hiệt: HSRU (竹尸口山)
Unicode: U+623A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Hành Sơn huyện Văn Tuyên Vương miếu tân học đường, trình Lục tể - 題衡山縣文宣王廟新學堂呈陸宰 (Đỗ Phủ)
• Đế kinh thiên - 帝京篇 (Lạc Tân Vương)
• Đế kinh thiên - 帝京篇 (Lạc Tân Vương)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
viên đá mài nghiêng ở hai bên bậc cửa
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Viên đá mài nghiêng ở hai bên bực thềm;
② Như
② Như
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cột để chống cửa — Cái rèm treo cửa.
Từ điển Trung-Anh
door pivot