Có 1 kết quả:
shì ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
viên đá mài nghiêng ở hai bên bậc cửa
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Viên đá mài nghiêng ở hai bên bực thềm;
② Như
② Như
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cột để chống cửa — Cái rèm treo cửa.
Từ điển Trung-Anh
door pivot