Có 1 kết quả:

shì ㄕˋ
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Tổng nét: 7
Bộ: hù 戶 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一ノフ一フ
Thương Hiệt: HSRU (竹尸口山)
Unicode: U+623A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Quảng Đông: si6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

shì ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

viên đá mài nghiêng ở hai bên bậc cửa

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Viên đá mài nghiêng ở hai bên bực thềm;
② Như

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái cột để chống cửa — Cái rèm treo cửa.

Từ điển Trung-Anh

door pivot