Có 1 kết quả:

mǎo ㄇㄠˇ
Âm Pinyin: mǎo ㄇㄠˇ
Tổng nét: 8
Bộ: hù 戶 (+4 nét)
Nét bút: フ一フ一丨フ一
Thương Hiệt: NSMLS (弓尸一中尸)
Unicode: U+623C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mão

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

mǎo ㄇㄠˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

Mão (ngôi thứ 4 hàng Chi)

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “mão” 卯.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 卯[mao3]