Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
rì 日 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰日恒Nét bút:
丨フ一一丶丶丨一丨フ一一一Thương Hiệt: APMM (日心一一)
Unicode:
U+6685Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận