Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 19
Bộ: rì 日 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶丶フ一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: AJKF (日十大火)
Unicode: U+66E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2