Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
rì 日 (+16 nét)
Hình thái:
⿰日霍Nét bút:
丨フ一一一丶フ丨丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一Thương Hiệt: AMBG (日一月土)
Unicode:
U+66E4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận