Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
rěn ㄖㄣˇTổng nét: 10
Bộ:
mù 木 (+6 nét)
Hình thái:
⿱任木Nét bút:
ノ丨ノ一丨一一丨ノ丶Thương Hiệt: OGD (人土木)
Unicode:
U+6820Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận