Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ:
mù 木 (+7 nét)
Hình thái:
⿰木夆Nét bút:
一丨ノ丶ノフ丶一一一丨Thương Hiệt: DHEJ (木竹水十)
Unicode:
U+687BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận