Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ:
mù 木 (+8 nét)
Hình thái:
⿰木录Nét bút:
一丨ノ丶フ一一丨丶一ノ丶Thương Hiệt: DVNE (木女弓水)
Unicode:
U+6902Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận