Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ一ノ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: DSMG (木尸一土)
Unicode: U+6943
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ác
Âm Quảng Đông: ak1, ngak1

Tự hình 2

Chữ gần giống 3