Có 2 kết quả:
piān ㄆㄧㄢ • pián ㄆㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên một thứ cây quý ở phương nam, gỗ rất chắc, dùng làm kiến trúc. ◇Nhan Sư Cổ 顏師古: “Tiện, tức kim hoàng tiện mộc dã” 楩, 即今黃楩木也 (Chú 注).
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(một loại cây to)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một loại cây to. Cg. 黃楩.
Từ điển Trung-Anh
(tree)