Có 2 kết quả:

piān ㄆㄧㄢpián ㄆㄧㄢˊ
Âm Pinyin: piān ㄆㄧㄢ, pián ㄆㄧㄢˊ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 便
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: DOMK (木人一大)
Unicode: U+6969
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiện
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Quảng Đông: pin4

Tự hình 1

1/2

piān ㄆㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên một thứ cây quý ở phương nam, gỗ rất chắc, dùng làm kiến trúc. ◇Nhan Sư Cổ 顏師古: “Tiện, tức kim hoàng tiện mộc dã” 楩, 即今黃楩木也 (Chú 注). 

pián ㄆㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(một loại cây to)

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Một loại cây to. Cg. 黃楩.

Từ điển Trung-Anh

(tree)