Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 9
Bộ:
dǎi 歹 (+5 nét)
Hình thái:
⿰歹生Nét bút:
一ノフ丶ノ一一丨一Thương Hiệt: MNHQM (一弓竹手一)
Unicode:
U+6B85Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận