Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡穴
Nét bút: 丶丶一丶丶フノ丶
Thương Hiệt: EJC (水十金)
Unicode: U+6CEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡穴
Nét bút: 丶丶一丶丶フノ丶
Thương Hiệt: EJC (水十金)
Unicode: U+6CEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quyết
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi)
Âm Nhật (kunyomi): ほとばし.る (hotobashi.ru)
Âm Quảng Đông: hyut3, kyut3
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi)
Âm Nhật (kunyomi): ほとばし.る (hotobashi.ru)
Âm Quảng Đông: hyut3, kyut3
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bi thu - 悲秋 (Tùng Thiện Vương)
• Hạ vân - 夏雲 (Lý Trung)
• Kim Lăng hậu quan kỳ - 金陵後觀棋 (Tiền Khiêm Ích)
• Hạ vân - 夏雲 (Lý Trung)
• Kim Lăng hậu quan kỳ - 金陵後觀棋 (Tiền Khiêm Ích)
Bình luận 0