Có 1 kết quả:

ㄍㄜ
Âm Pinyin: ㄍㄜ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨一丨フ一丨
Thương Hiệt: ETMR (水廿一口)
Unicode: U+6E2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ca
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: go1

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

ㄍㄜ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sông Ca

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Ca Trạch” 渮澤 tên một hồ nước xưa ở Sơn Đông.

Từ điển Thiều Chửu

① Sông Ca.

Từ điển Trần Văn Chánh

Sông Ca.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên sông thuộc tỉnh Sơn Đông, còn gọi là Ca thuỷ.

Từ điển Trung-Anh

place name