Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 8
Bộ:
huǒ 火 (+4 nét)
Hình thái:
⿰火斗Nét bút:
丶ノノ丶丶丶一丨Thương Hiệt: FYJ (火卜十)
Unicode:
U+7093Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận