Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 9
Bộ:
yù 玉 (+5 nét)
Hình thái:
⿰⺩生Nét bút:
一一丨一ノ一一丨一Thương Hiệt: MGHQM (一土竹手一)
Unicode:
U+73C4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận