Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ:
yù 玉 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⺩言Nét bút:
一一丨一丶一一一丨フ一Thương Hiệt: MGYMR (一土卜一口)
Unicode:
U+7402Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Bình luận