Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 6
Bộ: tián 田 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: HW (竹田)
Unicode: U+7536
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phất
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu), フチ (fuchi), ヒ (hi)

Tự hình 2