Có 1 kết quả:

ㄗˇ
Âm Pinyin: ㄗˇ
Tổng nét: 8
Bộ: shí 石 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一フ丨一
Thương Hiệt: MRND (一口弓木)
Unicode: U+77F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

ㄗˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(a kind of stone)