Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: shí 石 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MRYBC (一口卜月金)
Unicode: U+78B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0