Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hù ㄏㄨˋTổng nét: 17
Bộ:
zhú 竹 (+11 nét)
Hình thái:
⿱⺮扈Nét bút:
ノ一丶ノ一丶丶フ一ノ丨フ一フ丨一フThương Hiệt: HISU (竹戈尸山)
Unicode:
U+7C04Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận