Có 2 kết quả:
jǔ ㄐㄩˇ • qú ㄑㄩˊ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “cừ trừ” 籧篨.
2. (Danh) Đồ hình tròn, làm bằng tre. § Thông “cử” 筥. ◎Như: “cừ khuông” 籧筐 nong nuôi tằm.
2. (Danh) Đồ hình tròn, làm bằng tre. § Thông “cử” 筥. ◎Như: “cừ khuông” 籧筐 nong nuôi tằm.
Từ điển Thiều Chửu
① Cừ trừ 籧篨 cái chiếu trúc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chiếu tre thô;
② 【籧篨】cừ trừ [qúchú] (văn) Bệnh õng bụng.
② 【籧篨】cừ trừ [qúchú] (văn) Bệnh õng bụng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái sọt để chăn tằm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết của hai chữ Cử 筥,
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái chiếu trúc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “cừ trừ” 籧篨.
2. (Danh) Đồ hình tròn, làm bằng tre. § Thông “cử” 筥. ◎Như: “cừ khuông” 籧筐 nong nuôi tằm.
2. (Danh) Đồ hình tròn, làm bằng tre. § Thông “cử” 筥. ◎Như: “cừ khuông” 籧筐 nong nuôi tằm.
Từ điển Trung-Anh
crude bamboo mat