Có 2 kết quả:
jǔ ㄐㄩˇ • qú ㄑㄩˊ
Âm Pinyin: jǔ ㄐㄩˇ, qú ㄑㄩˊ
Tổng nét: 22
Bộ: zhú 竹 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮遽
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨一フノ一フ一ノフノノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: HYYO (竹卜卜人)
Unicode: U+7C67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: zhú 竹 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮遽
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨一フノ一フ一ノフノノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: HYYO (竹卜卜人)
Unicode: U+7C67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Khách trung thu dạ - 客中秋夜 (Trần Danh Án)
• Tân đài 1 - 新臺 1 (Khổng Tử)
• Tân đài 2 - 新臺 2 (Khổng Tử)
• Tân đài 1 - 新臺 1 (Khổng Tử)
• Tân đài 2 - 新臺 2 (Khổng Tử)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “cừ trừ” 籧篨.
2. (Danh) Đồ hình tròn, làm bằng tre. § Thông “cử” 筥. ◎Như: “cừ khuông” 籧筐 nong nuôi tằm.
2. (Danh) Đồ hình tròn, làm bằng tre. § Thông “cử” 筥. ◎Như: “cừ khuông” 籧筐 nong nuôi tằm.
Từ điển Thiều Chửu
① Cừ trừ 籧篨 cái chiếu trúc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chiếu tre thô;
② 【籧篨】cừ trừ [qúchú] (văn) Bệnh õng bụng.
② 【籧篨】cừ trừ [qúchú] (văn) Bệnh õng bụng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái sọt để chăn tằm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết của hai chữ Cử 筥,
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái chiếu trúc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “cừ trừ” 籧篨.
2. (Danh) Đồ hình tròn, làm bằng tre. § Thông “cử” 筥. ◎Như: “cừ khuông” 籧筐 nong nuôi tằm.
2. (Danh) Đồ hình tròn, làm bằng tre. § Thông “cử” 筥. ◎Như: “cừ khuông” 籧筐 nong nuôi tằm.
Từ điển Trung-Anh
crude bamboo mat