Có 1 kết quả:
liǔ ㄌㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. 20 sợi tơ
2. cuộn chỉ
3. chòm, món, túm
2. cuộn chỉ
3. chòm, món, túm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綹.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Hai mươi sợi to;
② Cuộn, mớ, chòm, con: 一綹絲線 Một con chỉ tơ; 三綹兒頭鬖 Ba mớ tóc; 五綹長鬚 Năm chòm râu dài.
② Cuộn, mớ, chòm, con: 一綹絲線 Một con chỉ tơ; 三綹兒頭鬖 Ba mớ tóc; 五綹長鬚 Năm chòm râu dài.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綹
Từ điển Trung-Anh
(1) skein
(2) tuft
(3) lock
(2) tuft
(3) lock
Từ ghép 1