Có 1 kết quả:

liǔ ㄌㄧㄡˇ
Âm Quan thoại: liǔ ㄌㄧㄡˇ
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノフ丶丨丶丨フ一
Thương Hiệt: VMHYR (女一竹卜口)
Unicode: U+7EFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lữu
Âm Quảng Đông: lau5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

liǔ ㄌㄧㄡˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. 20 sợi tơ
2. cuộn chỉ
3. chòm, món, túm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Hai mươi sợi to;
② Cuộn, mớ, chòm, con: Một con chỉ tơ; Ba mớ tóc; Năm chòm râu dài.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) skein
(2) tuft
(3) lock

Từ ghép 1