Có 1 kết quả:
xié ㄒㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. hàng dệt nhuộm có hoa văn
2. hoa mắt khi say rượu
2. hoa mắt khi say rượu
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Hàng dệt có nhuộm hoa văn;
② Hoa mắt (quáng mắt) sau khi say rượu.
② Hoa mắt (quáng mắt) sau khi say rượu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 纈
Từ điển Trung-Anh
(1) knot
(2) tie a knot
(2) tie a knot
Từ ghép 2