Có 1 kết quả:
lào ㄌㄠˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bừa gai (nông cụ làm bằng những cành gai để làm cho đất nát nhỏ ra, có công dụng như cái bừa nhưng có thể tán đất nhỏ và phẳng hơn bừa)
2. làm phẳng đất bằng cái bừa gai
2. làm phẳng đất bằng cái bừa gai
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bừa gai (nông cụ làm bằng những cành gai để làm cho đất nát nhỏ ra, có công dụng như cái bừa nhưng có thể tán đất nhỏ và phẳng hơn bừa);
② Làm phẳng đất bằng cái bừa gai.
② Làm phẳng đất bằng cái bừa gai.