Có 1 kết quả:

zhì cí ㄓˋ ㄘˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to express in words or writing
(2) to make a speech (esp. short introduction, vote of thanks, afterword, funeral homily etc)
(3) to address (an audience)
(4) same as 致詞|致词

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0