Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 14
Bộ: shé 舌 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨丨フ一丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: HRFF (竹口火火)
Unicode: U+8215
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đạm
Âm Quảng Đông: taam3

Tự hình 1

Chữ gần giống 1