Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 8
Bộ: cǎo 艸 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ丶丶丶
Thương Hiệt: THEY (廿竹水卜)
Unicode: U+82F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: rong
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ふき (fuki)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 1