Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
cǎo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
⿳艹六允Nét bút:
一丨丨丶一ノ丶フ丶ノフThương Hiệt: TYCU (廿卜金山)
Unicode:
U+8412Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận