Có 2 kết quả:
Péng lái ㄆㄥˊ ㄌㄞˊ • péng lái ㄆㄥˊ ㄌㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Penglai county level city in Yantai 煙台|烟台, Shandong
(2) Penglai, one of three fabled islands in Eastern sea, abode of immortals
(3) by extension, fairyland
(2) Penglai, one of three fabled islands in Eastern sea, abode of immortals
(3) by extension, fairyland
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
chốn Bồng Lai (đạo Phật)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0