Có 2 kết quả:

Péng lái ㄆㄥˊ ㄌㄞˊpéng lái ㄆㄥˊ ㄌㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Penglai county level city in Yantai 煙台|烟台, Shandong
(2) Penglai, one of three fabled islands in Eastern sea, abode of immortals
(3) by extension, fairyland

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

chốn Bồng Lai (đạo Phật)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0