Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
cǎo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
⿱艹問Nét bút:
一丨丨丨フ一一丨フ一一丨フ一Thương Hiệt: TANR (廿日弓口)
Unicode:
U+8504Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận