Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ:
cǎo 艸 (+19 nét)
Hình thái:
⿱艹類Nét bút:
一丨丨丶ノ一丨ノ丶一ノ丶丶一ノ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: TFKC (廿火大金)
Unicode:
U+8631Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận