Có 1 kết quả:

xī yì ㄒㄧ ㄧˋ

1/1

xī yì ㄒㄧ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 蜥蜴[xi1 yi4]
(2) lizard

Bình luận 0