Có 1 kết quả:

pán táo shèng huì ㄆㄢˊ ㄊㄠˊ ㄕㄥˋ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

a victory banquet to taste the peaches of immortality of Goddess Xi Wangmu 西王母

Bình luận 0