Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 19
Bộ: shēn 身 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: HHMOG (竹竹一人土)
Unicode: U+8EC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): やがて (yagate), たか (taka)
Âm Hàn:

Tự hình 1